
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.02 | 14.88 | 14.86 |
Chứng Khoán | 45.44 | 45.44 | 0.00 |
Trái Phiếu | 53.60 | 55.72 | 2.12 |
Chuyển Đổi | 0.87 | 0.87 | 0.00 |
Khác | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.33 | 16.96 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.51 | 2.54 |
Giá trên doanh thu | 1.90 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.28 | 10.42 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.63 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.59 | 9.70 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.02 | 20.62 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.83 | 16.93 |
Công Nghiệp | 13.84 | 12.44 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.25 | 11.72 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.37 | 10.60 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.82 | 7.22 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.07 | 7.13 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.13 | 5.00 |
Năng lượng | 3.80 | 3.65 |
Tiện ích | 3.19 | 3.43 |
Bất Động Sản | 1.67 | 3.55 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 13.18 | 43.30 | -0.44% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 13.04 | 8,535.5 | -0.55% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 12.55 | - | - | |
Neuberger Berman Ultra Short Term Euro Bond Fund C | IE00BFZMJT78 | 12.09 | 116.620 | -0.03% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 11.79 | 151.16 | -0.08% | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 11.76 | 23.80 | -0.08% | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 7.14 | 98.29 | -0.39% | |
Futuro Msci Wor Ntr Inde Jun25 Rswm5 | - | 6.57 | - | - | |
Central American Bank for Economic Integration 32. | ES0000012O00 | 5.96 | 100.850 | -0.05% | |
Futuro Stoxx Europe 600 Jun25 Sxom5 | - | 5.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Estrategia Global FIL | 271.42M | 2.96 | 4.72 | 1.76 | ||
Patrimonio Global FI | 174.41M | 2.13 | 8.26 | 2.62 | ||
Mutuafondo Tecnologico A FI | 128.99M | -5.41 | 20.98 | 14.55 | ||
Mutuafondo Fondos A FI | 128.48M | -3.85 | 11.64 | 7.07 | ||
Mutuafondo Espana A FI | 124.83M | 24.21 | 17.66 | 7.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét