
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.97 | 15.29 | 13.32 |
Chứng Khoán | 45.80 | 45.80 | 0.00 |
Trái Phiếu | 51.40 | 51.40 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.65 | 0.65 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Khác | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.98 | 16.85 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.73 | 2.56 |
Giá trên doanh thu | 2.06 | 1.88 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.87 | 10.64 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.47 | 2.42 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.52 | 10.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.01 | 20.65 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.05 | 16.48 |
Công Nghiệp | 11.76 | 11.97 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.48 | 12.19 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.56 | 10.91 |
Tiện ích | 7.00 | 3.37 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.00 | 7.04 |
Năng lượng | 6.78 | 3.88 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.02 | 7.29 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.27 | 4.93 |
Bất Động Sản | 3.08 | 3.58 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 16.14 | 38.38 | +0.60% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 12.51 | - | - | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 9.94 | 109.90 | 0.00% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 8.92 | 7,935.0 | +0.34% | |
db x-trackers MSCI World DR 1D | IE00BK1PV551 | 8.17 | 85.40 | +0.90% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 7.96 | 151.32 | -0.14% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 7.78 | 105.03 | +0.56% | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 6.25 | 23.98 | -0.21% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 3-5 UCI | LU0290356954 | 6.23 | 205.40 | -0.17% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 4.90 | 148.26 | +0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Estrategia Global FIL | 265.54M | 0.55 | 2.83 | 1.39 | ||
Patrimonio Global FI | 169.3M | 0.18 | 3.65 | 2.40 | ||
Mutuafondo Fondos A FI | 117.26M | -6.49 | 6.10 | 6.63 | ||
Mutuafondo Espaoa F FI | 118.32M | 13.81 | 16.48 | 6.54 | ||
Mutuafondo Espana A FI | 118.32M | 12.63 | 14.11 | 5.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét