
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.020 | 18.850 | 0.830 |
Chứng Khoán | 49.440 | 49.470 | 0.030 |
Trái Phiếu | 8.470 | 13.080 | 4.610 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 24.050 | 24.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.662 | 15.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.651 | 2.139 |
Giá trên doanh thu | 1.845 | 1.594 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.837 | 8.812 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.354 | 2.572 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.074 | 12.235 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.720 | 17.877 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.460 | 16.760 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.160 | 12.827 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.910 | 11.078 |
Công Nghiệp | 12.890 | 12.522 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.830 | 6.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.510 | 7.954 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.390 | 6.121 |
Tiện ích | 2.910 | 3.850 |
Năng lượng | 2.540 | 5.417 |
Bất Động Sản | 1.690 | 2.749 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR B (acc) | LU2367663650 | 12.31 | - | - | |
BNPP Insticash EUR 1D I Cap | LU0094219127 | 11.71 | - | - | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins USD | IE0002639775 | 8.31 | 80.919 | +0.41% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 7.79 | - | - | |
Altamar Infrastructure Income, Fcr Clase B | ES0157101025 | 7.04 | - | - | |
JPMorgan Funds Global Focus Fund A (acc) EUR | LU0210534227 | 6.64 | 65.500 | -0.52% | |
MS INVF Global Brands ZH EUR | LU0360483019 | 5.90 | - | - | |
DWS Concept Kaldemorgen IC100 | LU2061969395 | 5.53 | - | - | |
Candriam Sst Eq Em Mkts V € Acc | LU1434524929 | 5.04 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 4.56 | 40.685 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.34B | 1.71 | 9.03 | 7.92 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.34B | 2.23 | 9.77 | 8.66 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.39B | 7.90 | 27.06 | 17.71 | ||
ES0115663009 | 921.77M | 0.53 | 16.40 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 594.59M | -7.41 | -1.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét