![Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc không bị ảnh hưởng bởi thuế quan của Mỹ](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED540EE_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.380 | 4.880 | 0.500 |
Chứng Khoán | 54.410 | 54.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.810 | 31.810 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 4.940 | 4.940 | 0.000 |
Khác | 4.300 | 4.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.340 | 12.820 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.830 | 2.075 |
Giá trên doanh thu | 1.698 | 1.609 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.828 | 8.673 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.380 | 3.602 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.891 | 10.885 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 32.240 | 11.694 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.310 | 8.966 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.380 | 12.850 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.940 | 22.008 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.050 | 13.183 |
Công nghệ | 5.680 | 10.704 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.730 | 6.562 |
Công Nghiệp | 2.280 | 7.163 |
Năng lượng | 0.960 | 3.277 |
Bất Động Sản | 0.730 | 9.407 |
Tiện ích | 0.710 | 1.229 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 7.92 | - | - | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 5.65 | 3,393.0 | +0.09% | |
iShares MSCI World UCITS Dist | IE00B0M62Q58 | 5.33 | 6,610.5 | -0.19% | |
iShares Core MSCI EM IMI UCITS ETF USD Dist | IE00BD45KH83 | 5.12 | 4.84 | 0.00% | |
Anheuser Busch Inbev | BE0974293251 | 4.97 | 48.79 | +0.02% | |
Steinhoff Investment Holdings Ltd Perp. Cum. Non-Red. Non-part. Pref. Shs | ZAE000068367 | 4.94 | - | - | |
ZAGOVT 8 31-Jan-2030 | ZAG000106998 | 4.68 | 95.60 | -0.19% | |
Prosus | NL0013654783 | 4.60 | 39.80 | -0.60% | |
FIRSTRAND BANK LTD 31/12/99 8.092% | ZAG000157512 | 4.58 | - | - | |
ISH NASDAQ100 $A | - | 4.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fairtree Equity Prescient A2 Fund | 28.64B | 15.97 | 11.53 | - | ||
Fairtree Equity Prescient A1 Fund | 28.64B | 15.70 | 11.01 | 11.73 | ||
Fairtree Equity Prescient A3 Fund | 28.64B | 14.71 | 10.10 | 11.26 | ||
Fairtree Equity Prescient B3 Fund | 28.64B | 17.05 | 12.56 | 13.76 | ||
Fairtree Equity Prescient B2 Fund | 28.64B | 16.82 | 8.95 | 12.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét