Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.870 | 45.710 | 38.840 |
Chứng Khoán | 64.400 | 64.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.960 | 23.760 | 0.800 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 5.750 | 5.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.326 | 17.016 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.624 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.354 | 2.142 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.772 | 9.964 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.046 | 3.127 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.038 | 9.937 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.220 | 19.409 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 16.850 | 6.515 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.030 | 8.783 |
Bất Động Sản | 9.850 | 9.277 |
Công Nghiệp | 8.030 | 9.330 |
Công nghệ | 7.600 | 13.708 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.600 | 9.238 |
Năng lượng | 5.870 | 4.868 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.440 | 5.003 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.380 | 10.000 |
Tiện ích | 2.130 | 3.872 |
Số vị thế mua: 384
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morningstar Global Opportunities Class A | AU60INT98197 | 26.27 | - | - | |
Morningstar Cash Fund - Class A | AU60INT00300 | 15.08 | - | - | |
Morningstar Australian Bonds Z | AU60INT00011 | 12.83 | - | - | |
Morningstar International Shares Unhedged Fund | AU60INT00524 | 8.86 | 1.265 | +0.18% | |
Morningstar Australian Shares Fund | AU60INT00227 | 4.59 | 1.422 | +0.59% | |
Morningstar Global Property Securities Hedged Fund | AU60INT00771 | 4.27 | 1.132 | -1.22% | |
ASX SPI 200 Index Future Mar 25 | - | 4.24 | - | - | |
Morningstar International Bonds Hdgd A | AU60INT00805 | 3.42 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 3.05 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Mar 25 | - | 2.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morningstar International Shares Un | 765.79M | 19.70 | 9.48 | 11.61 | ||
Morningstar International Shares He | 501.31M | 10.70 | 5.20 | 9.13 | ||
Morningstar Multi Asset Real Return | 402.1M | 10.24 | 7.43 | 7.06 | ||
Morningstar Australian Shares Fund | 378.37M | 13.38 | 5.73 | 7.88 | ||
Morningstar Balanced Real Return Fu | 249.6M | 9.36 | 5.98 | 5.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét