Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.110 | 7.470 | 0.360 |
Trái Phiếu | 92.050 | 92.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Khác | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.846 | 60.870 |
Chính phủ | 6.483 | 32.005 |
Tiền mặt | 5.226 | 2.836 |
Số vị thế mua: 207
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082502191 | 4.04 | - | - | |
Namco Issu B2 | IL0011602583 | 2.36 | 97.47 | -0.04% | |
Shikun & Binui Ltd 2.8 30-Apr-2030 | IL0011751323 | 2.20 | 92.70 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 1.88 | - | - | |
G CITY B13 | IL0012606526 | 1.81 | 116.06 | +0.01% | |
G CITY B12 | IL0012606039 | 1.76 | 116.20 | 0.00% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.74 | 149.25 | +0.51% | |
Shikun & Binui 3.65% 01-05-29 | IL0011358889 | 1.73 | 119.59 | +0.05% | |
G City Ltd 4.24 30-Sep-2030 | IL0012088675 | 1.64 | 107.44 | +0.21% | |
Lightstone Enterprises Ltd 5.75 30-Apr-2028 | IL0011900995 | 1.59 | 101.17 | -0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
More Money Market | 4.81B | 4.33 | 3.23 | 1.08 | ||
More 90 10 | 2.24B | 7.87 | 3.19 | - | ||
More Managed Bond Portfolio ! | 573.37M | 8.34 | 3.89 | 3.88 | ||
More Managed Government Bonds 10 | 334.06M | 5.57 | 0.63 | 1.96 | ||
More Solid | 211M | 4.54 | 1.32 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét