![Tin vui của Fed: Thước đo lạm phát yêu thích tăng yếu nhất trong hơn 3 năm](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic8608aa26df8fd591947682813317f02a.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.310 | 47.980 | 45.670 |
Chứng Khoán | 46.630 | 46.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.350 | 57.760 | 13.410 |
Chuyển Đổi | 6.640 | 6.640 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.876 | 15.110 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.871 | 2.071 |
Giá trên doanh thu | 1.439 | 1.535 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.059 | 8.419 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.883 | 2.634 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.332 | 12.318 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.700 | 16.604 |
Công nghệ | 14.650 | 17.093 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.460 | 11.444 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.720 | 13.006 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.470 | 6.880 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.300 | 7.833 |
Công Nghiệp | 8.920 | 12.414 |
Năng lượng | 4.340 | 5.546 |
Bất Động Sản | 4.010 | 2.835 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.640 | 6.266 |
Tiện ích | 2.810 | 3.891 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Floating Rt Nts+RT10H2EUR | LU1859410190 | 14.48 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 13.96 | 4,333.8 | +0.66% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 13.73 | 87.52 | +0.46% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 9.88 | 2,722.0 | -0.03% | |
UBS (Lux) Equity Fund - China Opportunity (USD) F | LU0403295958 | 9.30 | 143.940 | -1.13% | |
United States Treasury Notes 1.437% | - | 7.55 | - | - | |
Algebris IG Financial Credit B EUR Acc | IE00BK1KGS86 | 7.44 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield S-T HEUR Acc A1 | IE00BJ7WSL81 | 7.40 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 5.96 | 14.610 | -0.20% | |
Candriam Bds Euro High Yld S EUR Cap | LU1432307756 | 3.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 165.4M | 13.52 | 11.61 | 10.26 | ||
RFMI Multigestion FI | 113.3M | 2.88 | 2.32 | 1.38 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 93.41M | 1.63 | -0.33 | 0.83 | ||
Global Value Selections FI | 70.36M | 4.07 | 2.60 | 2.63 | ||
ANITRAM CARTERA DE VALORES SICAV SA | 52.05M | 1.66 | 3.05 | 4.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét