Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.810 | 0.910 | 0.100 |
Trái Phiếu | 96.760 | 96.760 | 0.000 |
Khác | 2.430 | 2.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.133 | 97.518 |
Chính phủ | 1.628 | 2.203 |
Tiền mặt | 0.813 | 1.038 |
Số vị thế mua: 233
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
IS GAS LINES B4 INGLE 2.65 30-JUN-2033 | IL0011475030 | 2.14 | 116.120 | +0.32% | |
Mivne B25 | IL0022606367 | 1.73 | 92.59 | +0.53% | |
Israel Electric Corp 3.85% 12-04-29 | IL0060002107 | 1.67 | 121.20 | +0.21% | |
Israel Electric Company ISECO 2.39 20-SEP-2031 | IL0060002859 | 1.53 | 111.10 | +0.45% | |
Alrov Pro B6 | IL0038701855 | 1.52 | 102.65 | +0.01% | |
GAV YAM B9 | IL0075902192 | 1.49 | 103.640 | +0.14% | |
ISRAEL PORTS B2 ISPOS 1.65 31-DEC-2031 | IL0011455727 | 1.48 | 110.150 | +0.23% | |
Afi Properties Ltd 1.09 30-Jun-2029 | IL0011782922 | 1.46 | 101.420 | +0.40% | |
Israel Electric Corp Ltd 3 12-Jun-2033 | IL0011967812 | 1.36 | 103.500 | +0.44% | |
G CITY B16 | IL0012607854 | 1.35 | 95.820 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.47B | 1.07 | 2.14 | 0.78 | ||
IL0051343098 | 6.22B | 1.06 | - | - | ||
Migdal Portfolio | 697.66M | 2.38 | 2.20 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 678M | 1.66 | 1.77 | 1.41 | ||
IL0051277098 | 586.98M | 1.07 | 0.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét