Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 82.46 | 82.46 | 0.00 |
Khác | 106.95 | 112.04 | 5.09 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.58 | 11.13 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.73 | 2.90 |
Giá trên doanh thu | 0.43 | 12.72 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.29 | 6.16 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.26 | 2.75 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.38 | 8.23 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 34.14 | 14.46 |
Chính phủ | 32.81 | 55.14 |
Tiền mặt | -89.41 | 35.36 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.20 | 16.40 |
Đô thị | 0.31 | 0.13 |
Số vị thế mua: 384
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MLCILPRT TR Swap DEC 20 24 | - | 12.88 | - | - | |
BCOM F0 Pre-Roll Total Return SWAP | - | 12.61 | - | - | |
BBG Commodity F3 TR SWAP | - | 10.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 6.72 | - | - | |
BBG Commodity TR Swap JAN 21 25 | - | 5.92 | - | - | |
BBG Commodity TR Swap JAN 21 25 | - | 5.92 | - | - | |
BBG Commodity TR Swap JAN 21 25 | - | 5.92 | - | - | |
BBG Commodity TR Swap APR 17 25 | - | 5.39 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.25% | - | 5.25 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.63% | - | 5.22 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét