
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.470 | 12.070 | 7.600 |
Chứng Khoán | 81.590 | 82.530 | 0.940 |
Trái Phiếu | 13.040 | 13.450 | 0.410 |
Chuyển Đổi | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 0.730 | 0.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.913 | 14.618 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.602 | 2.068 |
Giá trên doanh thu | 1.982 | 1.578 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.809 | 9.234 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.040 | 3.263 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.684 | 11.741 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.070 | 18.212 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.900 | 18.444 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.170 | 11.083 |
Công Nghiệp | 12.170 | 12.534 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.300 | 14.279 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.400 | 8.001 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.960 | 6.900 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.310 | 8.131 |
Bất Động Sản | 3.160 | 3.601 |
Năng lượng | 2.320 | 9.166 |
Tiện ích | 1.240 | 5.644 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Capital Growth Funds-Robeco BP US Premium E | LU0226953718 | 11.82 | 412.960 | -0.20% | |
Fisher Invst Instl US Eq Sel C USD Acc | IE00BYVJ8Q55 | 10.69 | - | - | |
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | DE0009847343 | 7.69 | 50.960 | +0.69% | |
Janus Henderson Horizon Global Technology Fund A2 | LU0572952280 | 6.06 | 169.310 | -3.14% | |
T. Rowe Price Glb Struct Rsrch Eq I9 | LU2819738191 | 5.24 | - | - | |
Ampega DividendePlus Aktienfonds P a | DE000A0NBPJ8 | 4.79 | 171.740 | +1.40% | |
JPM US Value A (dist) USD | LU0119066131 | 4.44 | - | - | |
Ampega Real Estate Plus | DE0009847483 | 4.29 | 96.220 | +1.08% | |
ANIMA Star High Potential Europe A EUR | IE00BYMJ8F32 | 4.03 | - | - | |
Lombard Odier Funds - World Brands Fund (EUR) P A | LU1809976522 | 3.33 | 631.184 | +0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 226.35M | 1.94 | 7.35 | 5.59 | ||
MF Chance | 473.07M | -3.58 | 3.56 | 4.37 | ||
MF Wachstum | 360.22M | -2.73 | 3.73 | 3.51 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 666.44M | -2.48 | 1.44 | 2.79 | ||
MF Sicherheit | 106.11M | -0.20 | 1.63 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét