
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.240 | 15.540 | 11.300 |
Chứng Khoán | 75.200 | 75.480 | 0.280 |
Trái Phiếu | 15.780 | 16.580 | 0.800 |
Chuyển Đổi | 4.820 | 4.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.483 | 14.882 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.060 | 2.067 |
Giá trên doanh thu | 2.192 | 1.543 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.156 | 9.091 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.891 | 3.290 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.260 | 11.166 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.170 | 18.055 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.030 | 19.191 |
Công Nghiệp | 11.810 | 12.354 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.030 | 10.797 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.860 | 13.955 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.880 | 7.879 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.500 | 7.222 |
Bất Động Sản | 3.550 | 3.481 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.010 | 8.029 |
Tiện ích | 1.700 | 5.852 |
Năng lượng | 1.470 | 8.992 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | DE000A0MY039 | 10.08 | 344.230 | +0.04% | |
Janus Henderson Horizon Global Technology Fund A2 | LU0572952280 | 6.87 | 214.790 | -2.54% | |
FI Instl US Eq Sel C Shares Accumulation | IE00BYVJ8Q55 | 5.72 | - | - | |
T. Rowe Price Glb Struct Rsrch Eq I9 | LU2819738191 | 5.40 | - | - | |
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | DE0009847343 | 5.36 | 55.050 | +0.11% | |
Robeco Capital Growth Funds-Robeco BP US Premium E | LU0226953718 | 5.04 | 466.820 | +0.22% | |
Ampega US Equity Income (P) t | DE000A401EK1 | 5.00 | - | - | |
Bantleon Glbl Cnvrts Invmt Grd IXT USD | LU1732803868 | 4.80 | - | - | |
Ampega Real Estate Plus | DE0009847483 | 4.29 | 99.390 | -0.13% | |
ANIMA Star High Potential Europe A | IE00BYMJ8F32 | 3.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 240.57M | -7.17 | 6.74 | 3.99 | ||
MF Chance | 519.28M | -2.18 | 5.29 | 4.65 | ||
MF Wachstum | 391.72M | -1.03 | 5.23 | 3.83 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 711.88M | -0.29 | 4.11 | 3.09 | ||
MF Sicherheit | 109.08M | 0.37 | 2.63 | 1.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét