Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.900 | 20.210 | 16.310 |
Chứng Khoán | 83.790 | 84.780 | 0.990 |
Trái Phiếu | 11.560 | 12.300 | 0.740 |
Chuyển Đổi | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Khác | 0.410 | 0.580 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.001 | 14.734 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.069 | 2.026 |
Giá trên doanh thu | 2.217 | 1.538 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.631 | 9.144 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.838 | 3.276 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.194 | 12.073 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.490 | 18.333 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.660 | 17.781 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.080 | 11.571 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.990 | 14.427 |
Công Nghiệp | 12.090 | 11.456 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.220 | 7.987 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 7.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.620 | 8.207 |
Bất Động Sản | 2.080 | 3.439 |
Năng lượng | 2.050 | 9.612 |
Tiện ích | 1.240 | 5.855 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Capital Growth Funds-Robeco BP US Premium E | LU0226953718 | 10.05 | 439.630 | +0.13% | |
Comgest Growth America USD Acc | IE0004791160 | 8.47 | - | - | |
Lombard Odier Funds - World Brands Fund (EUR) P A | LU1809976522 | 8.37 | 681.761 | -0.51% | |
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | DE0009847343 | 7.50 | 55.100 | -0.65% | |
Janus Henderson Horizon Global Technology Fund A2 | LU0572952280 | 7.02 | 190.200 | +0.49% | |
Fisher Invst Instl US Eq ESG C USD Acc | IE00BYVJ8Q55 | 6.98 | - | - | |
Comgest Growth Europe Cmpdrs EUR Acc | IE000J43SL46 | 6.03 | - | - | |
Ampega DividendePlus Aktienfonds P a | DE000A0NBPJ8 | 4.52 | 173.430 | -0.77% | |
JPM US Value A (dist) USD | LU0119066131 | 4.24 | - | - | |
Polar Capital Funds PLC - Emerging Market Stars Fu | IE00BJ205H20 | 4.11 | 14.080 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 255.78M | 11.26 | 4.01 | 6.09 | ||
MF Chance | 531.57M | 9.53 | 2.84 | 5.85 | ||
MF Wachstum | 391.17M | 8.23 | 3.32 | 4.70 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 714.37M | 6.98 | -0.17 | 3.96 | ||
MF Sicherheit | 110.84M | 4.01 | 0.61 | 1.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét