
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.400 | 20.510 | 18.110 |
Chứng Khoán | 61.220 | 61.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.170 | 34.290 | 0.120 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.090 | 2.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.717 | 17.468 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.744 | 2.724 |
Giá trên doanh thu | 2.229 | 1.973 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.740 | 10.782 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.355 | 2.315 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.552 | 9.677 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.780 | 19.547 |
Công nghệ | 20.220 | 17.355 |
Công Nghiệp | 12.230 | 12.112 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.790 | 9.456 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.990 | 9.707 |
Năng lượng | 6.620 | 6.303 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.790 | 7.094 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.330 | 7.164 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.400 | 5.016 |
Tiện ích | 3.290 | 3.599 |
Bất Động Sản | 2.550 | 4.165 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Desjardins Can Bond I | - | 15.27 | - | - | |
Desjardins American Equity Growth I | - | 12.45 | - | - | |
Desjardins Canadian Equity Income F | - | 12.29 | - | - | |
Desjardins American Eq Value I | - | 9.88 | - | - | |
Desjardins Global Opportunities I | - | 5.82 | - | - | |
Desjardins Global Government Bd Idx I | - | 4.59 | - | - | |
Desjardins International Equity Value I | - | 4.29 | - | - | |
Desjardins Overseas Equity I | - | 4.26 | - | - | |
Desjardins Canadian Equity Focused I | - | 3.31 | - | - | |
Desjardins Enhanced Bond I | - | 3.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Balanced Low Volatility Portfol T5 | 3.55B | 2.64 | 7.65 | 3.55 | ||
Balanced Low Volatility Portfol T7 | 3.55B | 2.65 | 7.65 | 3.55 | ||
Balanced Low Volatility Portfolio | 3.55B | 2.65 | 7.65 | 3.55 | ||
Balanced Low Volatility Portfolio C | 3.55B | 2.68 | 7.73 | 3.65 | ||
Balanced Low Volatility Portfolio F | 3.55B | 3.18 | 8.77 | 4.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét