Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.300 | 21.550 | 19.250 |
Chứng Khoán | 52.040 | 52.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.160 | 34.250 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 11.340 | 11.340 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.590 | 17.078 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.660 | 2.723 |
Giá trên doanh thu | 2.098 | 1.930 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.466 | 10.964 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.286 | 2.290 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.825 | 10.857 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.880 | 18.619 |
Công nghệ | 18.840 | 17.030 |
Công Nghiệp | 12.180 | 12.307 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.840 | 10.585 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.200 | 9.295 |
Năng lượng | 6.750 | 6.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.970 | 7.040 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 6.713 |
Bất Động Sản | 3.340 | 4.409 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.320 | 5.048 |
Tiện ích | 3.010 | 3.913 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Desjardins Can Bond I | - | 15.30 | - | - | |
Desjardins American Equity Growth I | - | 11.91 | - | - | |
Desjardins Canadian Equity Income F | - | 11.75 | - | - | |
Desjardins American Eq Value I | - | 10.28 | - | - | |
Desjardins Global Small Cap Eq I | - | 6.25 | - | - | |
Desjardins Global Opportunities Fund, I-Class | - | 5.62 | - | - | |
Desjardins Global Government Bd Idx I | - | 4.72 | - | - | |
Desjardins Overseas Equity I | - | 4.03 | - | - | |
Desjardins International Equity Value I | - | 3.89 | - | - | |
Desjardins Enhanced Bond I | - | 3.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Balanced Low Volatility Portfolio C | 3.56B | 11.05 | 3.30 | 3.81 | ||
Balanced Low Volatility Portfolio F | 3.56B | 12.03 | 4.30 | 4.79 | ||
Balanced Low Volatility Portfol R5 | 3.56B | 10.91 | 3.53 | 3.87 | ||
Balanced Low Volatility Portfol R7 | 3.56B | 11.14 | 3.34 | 3.85 | ||
Balanced Low Volatility Portfol S5 | 3.56B | 12.03 | 4.29 | 4.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét