Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.650 | 41.510 | 37.860 |
Trái Phiếu | 96.360 | 158.380 | 62.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 93.839 | 71.996 |
Tiền mặt | 3.634 | 25.749 |
Doanh Nghiệp | 2.405 | 25.411 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2 Year Treasury Note Jun 2024 Future | - | 26.26 | - | - | |
Us 5 Year Treasury Note Jun 2024 Future | - | 7.91 | - | - | |
Australian 3 Year Bond Future Mar 2024 | - | 5.45 | - | - | |
Canadian 10 Year Bond Future Jun 2024 | - | 3.92 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 3.85 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 3.74 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 3.30 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 3.04 | - | - | |
Btp-1ag34 5% | IT0003535157 | 2.62 | 110.490 | -0.51% | |
Euro OAT Future Mar 24 | DE000C7X7UP7 | 2.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mellon Emerging Markets Corporate U | 23.42M | 1.20 | -3.43 | 2.79 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateBU | 107.63K | 2.24 | -2.43 | 3.08 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateCU | 6.83M | 2.34 | -2.04 | 3.50 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateWU | 12.45M | 2.39 | -1.85 | 3.71 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate X | 132.81M | 1.90 | -1.65 | 4.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét