Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.270 | 41.370 | 37.100 |
Trái Phiếu | 95.720 | 163.900 | 68.180 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 93.797 | 70.743 |
Tiền mặt | 4.266 | 13.768 |
Doanh Nghiệp | 1.835 | 1.470 |
Số vị thế mua: 138
Số vị thế bán: 38
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2 Year Treasury Note Dec 2024 Future | - | 12.59 | - | - | |
Us 3 Year Treasury Note Dec 2024 Future | - | 12.09 | - | - | |
Australian 3 Year Bond Dec 2024 Future | - | 6.31 | - | - | |
Us 5 Year Treasury Note Dec 2024 Future | - | 6.09 | - | - | |
Canadian 2 Year Bond Dec 2024 Future | - | 5.67 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 5.47 | - | - | |
Canadian 10 Year Bond Dec 2024 Future | - | 4.89 | - | - | |
Us Ultra 10 Year Tsy Note Dec 2024 Future | - | 3.35 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 3.05 | - | - | |
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 2.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mellon Emerging Markets CorporateBU | 290.65K | 8.03 | -0.21 | 3.32 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateCU | 7.26M | 8.43 | 0.19 | 3.74 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateWU | 9.04M | 8.63 | 0.40 | 3.94 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate X | 125.1M | 9.33 | 1.11 | 4.67 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate U | 2.27M | 8.28 | -1.27 | 3.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét