Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.100 | 3.210 | 0.110 |
Trái Phiếu | 96.880 | 96.900 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.916 | 75.932 |
Chính phủ | 6.228 | 6.737 |
Tiền mặt | 3.120 | 7.333 |
Phái sinh | -0.023 | 14.178 |
Số vị thế mua: 277
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon Rspnb Hrzns EM DbtImpUSDXAcc | IE000D1J9WV4 | 4.89 | - | - | |
ILF USD Liquidity 2 | IE00B04TWD92 | 2.99 | - | - | |
PLDT Inc. 2.5% | XS2191367494 | 1.35 | - | - | |
Banco Nacional de Comercio Exterior S.N.C. | - | 1.09 | - | - | |
Banco International Del Peru S.A.A. | - | 1.08 | - | - | |
Greensaif 6.103% 08/23/42 | - | 1.01 | - | - | |
JSC National Company KazMunayGas 3.5% | XS2242422397 | 0.98 | - | - | |
Galaxy Pipeline Assets Bidco Ltd. 2.94% | XS2300197030 | 0.94 | - | - | |
Saudi Arabian Oil Company 2.25% | XS2262853265 | 0.88 | - | - | |
Freeport 5.315% 04/14/32 | - | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mellon Euroland Bond Fund EUR C Inc | 748.86K | 2.72 | -2.48 | 0.47 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate C | 344.62K | 7.86 | 0.53 | 4.95 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate H | 4.02M | 6.95 | -3.07 | 1.22 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate I | 4.76M | 7.47 | -2.45 | 1.88 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate W | 2.61M | 7.98 | 0.71 | 5.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét