Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.91 | 2.00 | 0.09 |
Trái Phiếu | 97.82 | 159.58 | 61.76 |
Chuyển Đổi | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.22 | 0.22 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 40.46 | 25.21 |
Giấy Tờ Có Giá | 31.00 | 41.18 |
Doanh Nghiệp | 26.36 | 31.08 |
Phái sinh | 0.26 | 5.50 |
Tiền mặt | 1.91 | 9.71 |
Số vị thế mua: 1,452
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Jun24 Xcbt 20240628 | - | 33.50 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Jun24 Xcbt 20240618 | - | 7.25 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Jun24 Xcbt 20240618 | - | 4.94 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO000102 | 1.11 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 0.74 | - | - | |
Euro OAT Future June 24 | - | 0.69 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 0.65 | - | - | |
Long Gilt Future June 24 | - | 0.56 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 0.50 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 0.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MassMutual Select Total Return BonI | 590.41M | -2.24 | -3.67 | 1.25 | ||
MassMutual Premier Core Bond I | 469.22M | -0.26 | -2.94 | 1.61 | ||
MassMutual Premier High Yield I | 232.15M | 0.95 | 2.58 | 4.45 | ||
MassMutual Premier Infl-Prot and In | 160.53M | -0.64 | -0.70 | 2.25 | ||
MML Series Investment Fund II Infli | 143.22M | 0.46 | -0.99 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét