Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 99.960 | 99.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.617 | 9.764 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.347 | 1.318 |
Giá trên doanh thu | 0.885 | 0.893 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.034 | 4.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.176 | 5.371 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 19.777 | 16.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 0.237 | 2,985.550 |
Tiền mặt | -0.197 | 1,498.150 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Atmos Ações FIC FIA | - | 41.06 | - | - | |
Atmos Ações II FIC FIA | - | 18.52 | - | - | |
Ip Participacoes Em FIFA RL | - | 15.57 | - | - | |
Dynamo Cougar FIC FIA | - | 14.64 | - | - | |
Ip Atlas Usd FIF A RL | - | 10.12 | - | - | |
XP Cash I FI RF Simples | - | 0.01 | - | - | |
XP Cash II Simples FI RF | - | 0.01 | - | - | |
XP Cash IV Simples FI RF | - | 0.01 | - | - | |
XP Cash IX Simples FI RF | - | 0.01 | - | - | |
XP Cash V Simples FI RF | - | 0.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GAP EQUITY VALUE MASTER FUNDO DE IN | 766.54M | -2.63 | 5.21 | 14.44 | ||
GAP ABSOLUTO MASTER FUNDO DE INVEST | 826.22M | -5.02 | 10.39 | 12.20 | ||
GAP EQUITY VALUE FUNDO DE INVESTIME | 384.45M | -12.66 | 1.29 | 9.26 | ||
GAP ABSOLUTO FUNDO DE INVESTIMENTO | 263.41M | -8.54 | 6.08 | 8.83 | ||
GAP EQUITY VALUE INSTITUCIONAL FUND | 204.63M | -5.09 | 4.49 | 10.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét