Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1070 | 921 | 1120 | 1058 | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 6.98% | -7.92% | 11.95% | 1.89% | - | - |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0171289225 | 1.1B | 17.14 | 7.46 | 6.85 | ||
LU0408221512 | 1.28B | 11.16 | 1.98 | 4.77 | ||
LU0523293024 | 1.12B | 11.92 | 2.75 | 5.56 | ||
BlackRock Global Allocation EUR A2 | 6.67B | 11.14 | 1.98 | 4.77 | ||
LU0331284793 | 356.34M | 9.88 | 0.71 | 3.47 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1482751903 | 484.74M | 19.87 | 10.78 | - | ||
LU1841614867 | 271.82M | 19.03 | 9.81 | - | ||
LU0552899998 | 20.26B | 8.91 | 1.02 | 6.92 | ||
Morgan Stanley Global Brands CH | 20.26B | 7.90 | 0.18 | 6.06 | ||
Morgan Stanley Global Brands AH | 20.26B | 8.83 | 1.02 | 6.92 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UnitedHealth | US91324P1021 | 7.47 | 506.10 | -0.05% | |
Eli Lilly | US5324571083 | 7.45 | 795.67 | -0.08% | |
Boston Scientific | US1011371077 | 5.43 | 91.07 | +1.35% | |
AbbVie | US00287Y1091 | 4.99 | 180.00 | +0.90% | |
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 4.56 | 622.6 | +5.67% |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét