
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.710 | 123.420 | 91.710 |
Trái Phiếu | 66.700 | 99.400 | 32.700 |
Chuyển Đổi | 1.590 | 1.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.716 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.857 |
Giá trên doanh thu | 0.134 | 2.281 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 230.774 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.784 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 20.736 |
Số vị thế mua: 187
Số vị thế bán: 80
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Industrial & Commercial Bank of China Ltd. 3.2% | XS2383421711 | 5.56 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 5.10 | - | - | |
Vanke Real Estate (Hong Kong) Co Ltd 3.975% | XS1713193586 | 5.09 | - | - | |
West China Cement Ltd. 4.95% | XS2346524783 | 4.19 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 3.89 | - | - | |
Greentown China Holdings Ltd. 8.45% | XS2971601336 | 3.78 | - | - | |
Franshion Brilliant Limited 4.25% | XS2030348903 | 3.60 | - | - | |
Fidelity ILF - USD A Acc | IE0003323619 | 3.40 | - | - | |
ENN Clean Energy International Investment Ltd. 3.375% | - | 3.23 | - | - | |
Studio City Finance Limited 5% | - | 3.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0936577567 | 19.61M | 4.31 | 8.08 | 3.83 | ||
LU0840140288 | 54.6M | 4.28 | 8.08 | 3.82 | ||
LU0718468068 | 59.81M | 3.68 | 7.01 | 2.79 | ||
LU0110060430 | 200.15M | 4.00 | 7.54 | 3.30 | ||
Global Income Fund A Acc EUR hedged | 73.36M | 3.74 | 4.02 | 1.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét