Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.530 | 7.690 | 1.160 |
Trái Phiếu | 90.770 | 154.890 | 64.120 |
Chuyển Đổi | 2.660 | 2.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.626 | 9.132 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.300 |
Giá trên doanh thu | 0.176 | 0.798 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.829 | 3.599 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 6.860 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 20.305 |
Số vị thế mua: 285
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lakers Group Ab | NO0011017113 | 1.33 | - | - | |
Seapeak LLC | NO0011151870 | 1.25 | - | - | |
B2Holding ASA | NO0010852742 | 1.18 | - | - | |
Golar LNG Limited 7% | NO0011123432 | 1.12 | - | - | |
Euronav Luxembourg SA 6.25% | NO0011091290 | 1.09 | - | - | |
Hoegh LNG Holdings Limited | NO0010873755 | 1.07 | - | - | |
Concord New Energy Group Limited 10.75% | XS2192432271 | 1.06 | - | - | |
Tidewater Inc 8.5% | NO0011129579 | 1.06 | - | - | |
Greenko Solar (Mauritius) Ltd. | - | 1.05 | - | - | |
Catena Media Public Limited Company | SE0015807888 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eleva Euro Slct Class R CHF H Acc | 6B | 9.38 | 13.59 | - | ||
Eleva Euro Slct Class I CHF H Acc | 6B | 9.39 | 13.62 | - | ||
Eleva Euro Slct Class A1 CHF H Acc | 6B | 9.25 | 12.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét