
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.030 | 99.730 | 0.700 |
Trái Phiếu | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 99.024 | 55.743 |
Doanh Nghiệp | 0.976 | 3.149 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANCO SANTANDER SA EURO | - | 7.68 | - | - | |
GS Liquid Euro-Z Cap EUR | LU0625107494 | 4.54 | - | - | |
Toronto Dominion Bank (London) 1% | XS2506382055 | 3.92 | - | - | |
AXA Banque S.A. 1% | FR0127578757 | 3.91 | - | - | |
Lloyds Bank Corporate Markets PLC 1% | XS2612554217 | 3.88 | - | - | |
Nordea Bank Abp London Branch 1% | XS2616636432 | 3.86 | - | - | |
BNP Paribas 1% | FR0127945352 | 3.86 | - | - | |
Barclays Bank plc 1% | XS2634613553 | 3.85 | - | - | |
Vlaams Gemeenschap (the Flemish community) 0% | BE6343182612 | 3.83 | - | - | |
Fidelity National Information Services Inc 0% | XS2643724961 | 3.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0546915215 | 5.62B | -0.07 | 1.69 | -0.16 | ||
LU1536923359 | 4.39B | -6.96 | 0.34 | - | ||
LU1738491338 | 2.05B | 0.20 | -0.97 | - | ||
LU1586216068 | 2.05B | 0.31 | -0.62 | - | ||
LU0546919985 | 1.47B | 0.60 | 2.08 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét