Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.500 | 10.280 | 1.780 |
Trái Phiếu | 91.320 | 91.500 | 0.180 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.378 | 55.716 |
Chính phủ | 6.601 | 29.378 |
Tiền mặt | 2.053 | 20.183 |
Phái sinh | -0.033 | 19.240 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Absolute Secured Debt 4% | XS2445667079 | 7.56 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0127462879 | 6.49 | - | - | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 5.34 | 92.21 | +0.07% | |
Iliad Holding S.A.S. 6.5% | - | 2.82 | - | - | |
IMCD NV 2.5% | XS1791415828 | 2.74 | - | - | |
Vossloh AG 4% | DE000A3H2VA6 | 2.69 | - | - | |
BNP Paribas Cardif SA 1% | FR0013299641 | 2.62 | - | - | |
La Mondiale 0.75% | FR0014000774 | 2.48 | - | - | |
Invesco AT1 Capital Bond EUR Hdg Dist | IE00BFZPF439 | 2.41 | 16.22 | +0.07% | |
Argan 3.25% | BE0002286558 | 2.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0927887504 | 51.8M | 1.65 | -3.07 | - | ||
LU1452411033 | 51.8M | 1.73 | -2.55 | - | ||
Oaktree Lux Funds Oaktree Europeane | 15.57M | 0.88 | 0.64 | 2.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét