Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1060 | 1008 | 1144 | 1002 | 1109 | 1284 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 5.97% | 0.83% | 14.42% | 0.06% | 2.1% | 2.53% |
Vị trí trên danh mục | 1959 | 1738 | 1772 | 1572 | 1550 | 746 |
% trong Danh mục | 64 | 57 | 55 | 65 | 72 | 65 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth AT H2EUR | 50.6B | 6.46 | -1.39 | 4.59 | ||
AllianzIncome Growth RM H2EUR | 50.6B | 7.06 | -0.84 | - | ||
AllianzIncome Growth AM H2EUR | 50.6B | 6.49 | -1.35 | 4.60 | ||
AllianzIncome Growth P H2EUR | 50.6B | 7.00 | -0.83 | 5.25 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 50.6B | 6.49 | -1.35 | 4.64 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swiss Life (LUX) Bd ESG Glbl Sov S € Cap | LU2672267684 | 18.18 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Bd ESG Glb Aggt S € Cap | LU2672267171 | 12.12 | - | - | |
Amundi MSCI USA ESG Leaders UCITS Acc EUR Hedged | IE000IP0UC52 | 8.71 | 82.42 | +0.07% | |
Swiss Life Funds (LUX) Equity USA S USD Cap | LU0832469521 | 8.51 | 47,515.210 | +0.36% | |
Swiss Life Fds(LUX)-Eq ESG Gbl EUR S Cap | LU1341173463 | 7.94 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét