
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 16.680 | 16.690 | 0.010 |
Trái Phiếu | 77.450 | 77.740 | 0.290 |
Chuyển Đổi | 3.350 | 3.350 | 0.000 |
Khác | 5.610 | 10.530 | 4.920 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.350 | 16.075 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.142 | 2.360 |
Giá trên doanh thu | 1.645 | 1.766 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.333 | 9.965 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.139 | 2.653 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.994 | 10.072 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.980 | 20.073 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.980 | 17.578 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.010 | 11.478 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.230 | 10.984 |
Công Nghiệp | 10.190 | 12.065 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.070 | 7.195 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.990 | 7.269 |
Bất Động Sản | 5.170 | 4.020 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.110 | 5.235 |
Tiện ích | 2.150 | 3.483 |
Năng lượng | 1.120 | 3.882 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Best Styles Global Eq SRI WT EUR | LU2034156138 | 7.82 | - | - | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Advanced F | LU0856992960 | 5.04 | 913.420 | -0.09% | |
Allianz Dynamic Commodities W9 USD | LU2025540837 | 4.61 | - | - | |
Lyxor EUR 2-10 Inflation Expectations C-EUR | LU1390062245 | 4.01 | 115.81 | +0.16% | |
Stoxx Europe 600 ESG X Index Future Dec 21 | DE000C58X5N3 | 1.91 | - | - | |
Btp Tf 2,80% Dc28 Eur | IT0005340929 | 1.87 | 101.78 | 0.00% | |
Btp-1nv27 6,5% | IT0001174611 | 1.70 | 110.23 | +0.03% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 1.64 | 63.880 | +0.54% | |
ROGOVT 2.75 29-Oct-2025 | XS1312891549 | 1.57 | 100.11 | +0.05% | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 1.55 | 99.82 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth P H2EUR | 52.16B | -3.47 | 2.78 | 4.72 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 52.16B | -3.66 | 2.23 | 4.10 | ||
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 52.16B | -3.51 | 2.91 | 4.80 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 52.16B | -3.88 | 1.43 | 3.28 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 52.16B | -3.53 | 2.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét