Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 167.080 | 221.380 | 54.300 |
Khác | 0.060 | 0.070 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 91.300 | 41.791 |
Giấy Tờ Có Giá | 46.828 | 21.872 |
Doanh Nghiệp | 26.208 | 34.965 |
Tiền mặt | -68.045 | 16.291 |
Phái sinh | 2.026 | 16.828 |
Đô thị | 0.011 | 0.578 |
Số vị thế mua: 436
Số vị thế bán: 116
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 28.91 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 18.16 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 12.28 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 11.25 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 6.08 | - | - | |
PIMCO US Dollar Short Maturity Source UCITS | IE00B67B7N93 | 4.54 | 100.10 | +0.14% | |
PIMCO GIS US S/T Z USD Inc | IE00BPBG3V34 | 4.49 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 5% | - | 3.68 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 3.32 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 2.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Fund Adm Inc USD | 90.44B | 5.73 | 2.11 | 3.69 | ||
Income Fund E Acc USD | 90.44B | 5.34 | 1.66 | 3.27 | ||
Income Fund E Inc USD | 90.44B | 5.34 | 1.71 | 3.27 | ||
Income Fund Institutional Acc USD | 90.44B | 6.24 | 2.60 | 4.20 | ||
Income Fund Institutional Inc USD | 90.44B | 6.17 | 2.60 | 4.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét