![Dự báo danh mục các quỹ ETF thay đổi gì trong kỳ cơ cấu sắp tới?](https://i-invdn-com.investing.com/news/Vietnamstockmarket_150x108_S_1632817901.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.080 | 8.200 | 1.120 |
Chứng Khoán | 62.560 | 63.780 | 1.220 |
Trái Phiếu | 27.350 | 28.310 | 0.960 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.630 | 3.170 | 0.540 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.428 | 15.183 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.466 | 2.093 |
Giá trên doanh thu | 1.778 | 1.518 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.163 | 8.997 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.473 | 2.850 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.237 | 10.629 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.270 | 17.647 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.770 | 16.200 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.080 | 9.599 |
Công Nghiệp | 11.200 | 13.109 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.830 | 12.697 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.560 | 6.529 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.420 | 7.381 |
Năng lượng | 4.660 | 5.832 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.340 | 7.505 |
Tiện ích | 2.920 | 4.133 |
Bất Động Sản | 1.950 | 2.394 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 UCITS ETF EUR Acc H | IE00BYYW2V44 | 19.83 | 13.55 | -0.48% | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 11.26 | 51.04 | +0.33% | |
Xtrackers Stoxx Europe 600 UCITS ETF 2C - EUR Hedg | LU1772333404 | 11.25 | 121.44 | +0.60% | |
Lyxor UCITS S&P 500 Daily Hedged D-EUR | LU0959211243 | 9.60 | 275.15 | -0.63% | |
Italy 3.8 01-Aug-2028 | IT0005548315 | 7.21 | 101.170 | -0.06% | |
Vanguard EUR Corporate Bond | IE00BZ163G84 | 6.52 | 47.71 | -0.10% | |
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS | LU1681045370 | 6.13 | 5.02 | -0.31% | |
Aviva Renta Variable Zona No Euro A FI | ES0112186004 | 3.85 | 25.90 | -0.03% | |
Btp Tf 0.90% Ap31 Eur | IT0005422891 | 3.16 | 83.380 | -0.11% | |
Santalucía Retorno Absoluto C FI | ES0112187010 | 2.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Plusplan Mixto PP | 93.31M | 0.62 | 0.69 | 1.33 | ||
Plusplan Gestion PP | 51.67M | 4.84 | 3.28 | 2.37 | ||
Aviva Espabolsa PP | 35.06M | 13.35 | 7.65 | 3.81 | ||
Plusplan Renta Variable PP | 32.95M | 8.11 | 5.99 | 4.76 | ||
Plusplan de Jubilacion EPSV | 19.56M | 4.74 | 2.42 | 2.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét