Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 961 | 998 | - | - | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | -3.95% | -0.21% | - | - | - | - |
Vị trí trên danh mục | 70 | 73 | 135 | 49 | 41 | 22 |
% trong Danh mục | 40 | 42 | 80 | 30 | 28 | 21 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LON Canadian Equity G 75 75 PS1 | 2.07B | 19.63 | 8.97 | 6.81 | ||
LON Foreign Eqty M 75 75 PS1 | 759.63M | 22.65 | 8.55 | 6.88 | ||
LON Canadian Equity BG 75 75 PS1 | 697.26M | 16.74 | 9.16 | 7.15 | ||
London Life Canadian Equity BG | 697.26M | 16.08 | 8.50 | 6.49 | ||
LON Canadian Equity BG 100 100 | 697.26M | 15.68 | 8.08 | 6.09 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Global Innovators Class F | 16.18B | 55.54 | 14.87 | - | ||
Mawer Global Equity | 14.2B | 11.93 | 6.20 | 10.88 | ||
Capital Group Glbal Equity Fd F CAD | 14.31B | 27.39 | 5.28 | 11.77 | ||
Capital Group Glbal Equity Fd A CAD | 14.31B | 26.11 | 4.12 | 10.53 | ||
Capital Group Glbal Equity Fd D CAD | 14.31B | 27.03 | 4.93 | 11.29 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Global Series O | - | 100.11 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | - | - | - |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | - | - | - |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét