Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.02 | 0.03 | 0.01 |
Chứng Khoán | 98.58 | 98.58 | 0.00 |
Trái Phiếu | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 1.37 | 1.39 | 0.02 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.58 | 17.94 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.25 | 2.97 |
Giá trên doanh thu | 1.53 | 2.16 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.45 | 12.18 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.61 | 2.06 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.20 | 11.27 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.60 | 23.26 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.90 | 15.82 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.87 | 13.84 |
Công Nghiệp | 11.15 | 11.70 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.48 | 10.53 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.48 | 7.85 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.76 | 7.53 |
Năng lượng | 5.74 | 3.68 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.81 | 4.27 |
Tiện ích | 2.74 | 2.67 |
Bất Động Sản | 2.48 | 2.83 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US Equity Index Acc | GB00B5B71Q71 | 19.57 | 1,067.21 | +1.28% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Accumu | GB00B3X7QG63 | 19.53 | 279.64 | +1.34% | |
Vanguard FTSE Dev World ex UK Equity Index Acc | GB00B59G4Q73 | 19.32 | 719.82 | +1.08% | |
Vanguard S&P 500 UCITS Acc | IE00BFMXXD54 | 16.69 | 90.68 | +0.25% | |
Vanguard Emerging Markets Stock Index Fund GBP Acc | IE00B50MZ724 | 7.31 | 270.902 | +0.93% | |
Vanguard FTSE Developed Europe ex UK Equity Index | GB00B5B71H80 | 6.98 | 379.942 | +0.82% | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Acc | IE00BFMXYP42 | 4.59 | 42.06 | +0.31% | |
Vanguard Japan Stock Index Fund GBP Acc | IE00B50MZ948 | 3.75 | 312.662 | +0.85% | |
Vanguard Pacific ex-Japan Stock Index Fund GBP Acc | IE00B523L313 | 1.63 | 390.326 | +0.70% | |
Vanguard FTSE 250 UCITS ETF GBP Accumulation | IE00BFMXVQ44 | 0.64 | 36.85 | +0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LifeStrategy 60 Equity Fund A Acc | 16.09B | 1.72 | 3.51 | 6.54 | ||
LifeStrategy 60 Equity Fund A Inc | 16.09B | 1.72 | 3.51 | 6.54 | ||
US Equity Index Inc | 17B | 7.37 | 13.11 | 14.79 | ||
US Equity Index Acc | 17B | 7.37 | 13.11 | 14.79 | ||
FTSE Dev World ex UK Equity Index A | 17.91B | 6.40 | 12.13 | 12.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét