
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.670 | 8.400 | 0.730 |
Chứng Khoán | 92.350 | 97.290 | 4.940 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.614 | 23.149 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.617 | 4.556 |
Giá trên doanh thu | 2.573 | 3.471 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.432 | 15.718 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.290 | 1.297 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.312 | 11.234 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 37.450 | 27.695 |
Công Nghiệp | 20.300 | 12.409 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.680 | 14.529 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.230 | 8.924 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.090 | 14.965 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.510 | 12.412 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.470 | 3.737 |
Tiện ích | 2.020 | 2.398 |
Năng lượng | 1.140 | 2.616 |
Bất Động Sản | 1.090 | 1.711 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.040 | 6.238 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson Hrzn GlbTechLdrs I2HEUR | LU0642272388 | 13.62 | - | - | |
Fidelity Global Technology I-Acc-EUR H | LU2082327623 | 7.95 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 7.63 | 37.318 | -1.91% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data I EUR | LU1244894231 | 6.32 | 337.130 | -0.09% | |
Lazard Global Thematic Focus AP Acc EURH | IE00BM9TJF95 | 5.99 | - | - | |
Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR | LU0503631631 | 5.77 | 381.220 | -1.78% | |
Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas | IE00BF1T7090 | 5.24 | 22.790 | +0.22% | |
Candriam Equities L Global Demography Class I EUR | LU0654531341 | 4.95 | 3,681.140 | -0.26% | |
Bellevue Funds (Lux) BB Adamant Medtech HB EUR | LU0580275534 | 4.88 | 490.540 | -0.65% | |
Thematics Safety I/A H-EUR | LU1951223004 | 4.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liberbank Garantizado FI | 199.65M | 0.68 | 1.51 | 0.76 | ||
Liberbank inversion Mundial Garant | 79.64M | 1.15 | 0.92 | -0.26 | ||
Liberbank Garantizado II FI | 37.46M | 0.77 | 0.55 | -0.34 | ||
Liberbank Garantizado III FI | 24.23M | 0.75 | 1.40 | - | ||
Liberbank Renta Variable Euro FI | 14.57M | 15.40 | 5.50 | 1.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét