Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.440 | 13.770 | 9.330 |
Chứng Khoán | 95.440 | 95.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 23.381 | 24.085 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.848 | 4.524 |
Giá trên doanh thu | 2.815 | 3.306 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.414 | 15.931 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.105 | 1.221 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.761 | 12.358 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 37.180 | 26.757 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.820 | 16.390 |
Công Nghiệp | 12.760 | 11.837 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.210 | 7.968 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.940 | 13.457 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.390 | 4.333 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.900 | 12.465 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.760 | 7.995 |
Tiện ích | 1.520 | 2.282 |
Bất Động Sản | 0.830 | 1.929 |
Năng lượng | 0.700 | 3.360 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson Hrzn GlbTechLdrs I2HEUR | LU0642272388 | 10.57 | - | - | |
Generali IS SRI Ageing Population CX EUR | LU1234787387 | 7.12 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 6.32 | 37.519 | +0.49% | |
Fidelity Global Technology I-Acc-EUR H | LU2082327623 | 5.92 | - | - | |
Bellevue Funds (Lux) BB Adamant Medtech HB EUR | LU0580275534 | 5.87 | 476.550 | +1.02% | |
Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR | LU0503631631 | 5.07 | 404.280 | +0.68% | |
Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas | IE00BF1T7090 | 4.91 | 21.220 | +0.62% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data I EUR | LU1244894231 | 4.76 | 299.070 | +0.20% | |
Lazard Global Thematic Focus AP Acc EURH | IE00BM9TJF95 | 4.70 | - | - | |
Thematics Safety H-I/A EUR | LU1951223004 | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liberbank Cartera Moderada FI | 640.69M | 3.10 | -0.90 | 2.31 | ||
Liberbank Cartera Conservadora FI | 526.33M | 0.35 | -4.09 | -0.40 | ||
Liberbank Garantizado FI | 201.63M | 1.01 | -0.13 | 0.72 | ||
Liberbank inversion Mundial Garant | 146.29M | -0.69 | -2.02 | -0.45 | ||
Liberbank Cartera Rendimiento FI | 117.81M | 7.15 | 2.81 | 5.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét