Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.410 | 4.640 | 0.230 |
Chứng Khoán | 95.590 | 95.590 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.040 | 23.701 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.001 | 4.707 |
Giá trên doanh thu | 3.084 | 3.542 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.753 | 16.608 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.185 | 1.250 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.080 | 13.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 40.650 | 28.342 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.030 | 15.314 |
Công Nghiệp | 13.640 | 12.061 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.990 | 8.606 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.260 | 13.979 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.240 | 12.252 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.790 | 4.033 |
Tiện ích | 1.940 | 2.467 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.150 | 6.609 |
Bất Động Sản | 0.850 | 1.915 |
Năng lượng | 0.460 | 2.831 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson Hrzn GlbTechLdrs I2HEUR | LU0642272388 | 12.54 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 7.29 | 38.923 | +0.46% | |
Fidelity Global Technology I-Acc-EUR H | LU2082327623 | 7.09 | - | - | |
Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR | LU0503631631 | 5.68 | 401.930 | +0.52% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data I EUR | LU1244894231 | 5.65 | 343.400 | +0.23% | |
Lazard Global Thematic Focus AP Acc EURH | IE00BM9TJF95 | 5.30 | - | - | |
Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas | IE00BF1T7090 | 4.93 | 23.720 | -0.13% | |
Candriam Equities L Global Demography Class I EUR | LU0654531341 | 4.68 | 3,944.750 | +0.63% | |
Thematics Safety I/A H-EUR | LU1951223004 | 4.54 | - | - | |
JSS Sustainable Equity Tech Dis IUSD Acc | LU1752458551 | 4.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liberbank Garantizado FI | 202.57M | 3.38 | 0.70 | 0.75 | ||
Liberbank inversion Mundial Garant | 139.62M | 3.23 | -0.06 | -0.20 | ||
Liberbank Cartera Rendimiento FI | 118.97M | 20.13 | 4.96 | 6.33 | ||
Liberbank Garantizado II FI | 50.87M | 2.54 | -1.15 | -0.13 | ||
Liberbank Garantizado III FI | 24.13M | 2.69 | -0.11 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét