
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.590 | 101.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.038 | 14.683 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.593 | 2.152 |
Giá trên doanh thu | 1.826 | 1.894 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 12.770 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.489 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 25.600 | 11.847 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.064 | 65.530 |
Doanh Nghiệp | 29.524 | 25.909 |
Phái sinh | -1.597 | 60.147 |
Tiền mặt | 0.010 | 24.833 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.25% | GB00B128DH60 | 2.56 | - | - | |
Belgium Green Bond Tf 1,25% Ap33 Eur | BE0000346552 | 2.52 | 88.98 | -0.07% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00BZ1NTB69 | 2.36 | - | - | |
BNG Bank N.V. 0.01% | XS2240278692 | 2.31 | - | - | |
Societe Des Grands Projets (SOGRPR) 1.125% | FR0013372299 | 2.28 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau | XS2331327564 | 2.15 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 2.12 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.875% | - | 2.02 | - | - | |
Spain 1 30-Jul-2042 | ES0000012J07 | 1.89 | 66.450 | +0.99% | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 1.89 | 79.61 | +0.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LGT Bond Fund EMMA LC EUR IM | 73.65M | 2.85 | 6.11 | 2.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét