
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.010 | 4.090 | 0.080 |
Trái Phiếu | 95.840 | 96.020 | 0.180 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.522 | 80.832 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.710 | 4.683 |
Chính phủ | 5.016 | 8.994 |
Tiền mặt | 3.717 | 10.580 |
Phái sinh | -0.121 | 21.190 |
Số vị thế mua: 162
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 2.782% | DE000DJ9ABK3 | 4.34 | - | - | |
Commerzbank AG 0% | XS0071094667 | 2.40 | - | - | |
Landesbank Berlin AG 4.5% | DE000A162BJ7 | 2.15 | - | - | |
Banco Portugues de Investimento (BPI) SA 3.625% | PTBPIDOM0031 | 1.99 | - | - | |
Landesbank Hessen-Thueringen Girozentrale 2.833% | XS2752465810 | 1.97 | - | - | |
Statkraft AS 3.125% | XS2723597923 | 1.77 | - | - | |
Norddeutsche Landesbank Girozentrale 1.5% | DE000NLB8549 | 1.71 | - | - | |
Barry Callebaut Services Nv 3.75% | BE6360448615 | 1.47 | - | - | |
Lithuania (Republic Of) 2.3% | LT0000650087 | 1.46 | - | - | |
Bayerische Landesbank 2.756% | DE000BLB9V03 | 1.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Geldmarktfonds I | 740.54M | 1.33 | 2.80 | 0.54 | ||
LBBW Geldmarktfonds R | 740.44M | 1.18 | 2.61 | 0.41 | ||
LBBW RentaMax I | 138.72M | 1.89 | 4.43 | 1.33 | ||
LBBW RentaMax R | 138.44M | 1.78 | 4.17 | 1.07 | ||
LBBW Unternehmensanleiheno Offensiv | 112.58M | 4.93 | -0.19 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét