Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.280 | 7.800 | 1.520 |
Trái Phiếu | 93.710 | 93.860 | 0.150 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 69.332 | 79.433 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.060 | 4.979 |
Chính phủ | 8.527 | 9.713 |
Tiền mặt | 6.405 | 11.210 |
Phái sinh | -0.169 | 21.062 |
Số vị thế mua: 189
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ASIF III (Jersey) Limited 2.566% | XS0207617688 | 2.49 | - | - | |
Deutsche Kreditbank AG 0.75% | DE000GRN0016 | 2.45 | - | - | |
Deutsche Pfandbriefbank AG 0.25% | DE000A3T0X97 | 2.17 | - | - | |
Commerzbank AG 0.5% | DE000CZ40LR5 | 2.04 | - | - | |
Hamburg Commercial Bank AG 0.35% | DE000HCB0AX8 | 2.00 | - | - | |
Generalitat De Catalunya Ssd Eur 09/24 | - | 1.99 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 3.138% | DE000DW6C2F9 | 1.71 | - | - | |
Caisse Francaise de Financement Local 1.61% | FR0010163394 | 1.65 | - | - | |
Commerzbank AG 0.625% | DE000CZ40N04 | 1.63 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 5.99714% | XS1967590008 | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Geldmarktfonds I | 568.26M | 2.88 | 1.86 | 0.32 | ||
LBBW Geldmarktfonds R | 568.26M | 0.53 | -0.07 | -0.27 | ||
LBBW RentaMax R | 139.08M | 1.70 | -1.84 | 0.61 | ||
LBBW RentaMax I | 139.08M | 4.10 | -1.25 | 1.03 | ||
LBBW Unternehmensanleiheno Offensiv | 111.24M | 2.99 | -2.35 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét