Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.260 | 2.330 | 1.070 |
Chứng Khoán | 91.090 | 91.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 7.630 | 7.630 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.598 | 13.018 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.659 | 1.596 |
Giá trên doanh thu | 1.525 | 1.475 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.307 | 7.677 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.183 | 2.695 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.478 | 12.597 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.890 | 23.368 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 22.510 | 15.382 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.180 | 20.858 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.690 | 9.112 |
Công Nghiệp | 5.960 | 7.011 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.790 | 5.097 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.810 | 4.210 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.140 | 6.339 |
Bất Động Sản | 3.020 | 3.098 |
Năng lượng | 2.730 | 3.630 |
Tiện ích | 1.280 | 1.899 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 19.65 | 179.15 | -0.39% | |
New Capital Asia Future Ldrs USD InstAcc | IE00BGSXT619 | 18.38 | - | - | |
Aubrey Global Emerging Markets Opps IC1$ | LU1177490023 | 14.38 | - | - | |
iShares MSCI China | US46429B6719 | 10.29 | 46.48 | -2.33% | |
Fidelity Funds - Emerging Asia Fund Y-Acc-USD | LU0390711777 | 7.62 | 41.250 | -0.53% | |
Rams Investment Unit Trust - I | - | 7.40 | - | - | |
iShares MSCI Emerging Markets Asia | US4642864262 | 6.62 | 73.75 | +0.16% | |
iShares MSCI Taiwan Capped | US46434G7723 | 4.73 | 54.24 | +0.93% | |
MSCI South Korea Cap | US4642867729 | 3.78 | 58.13 | +0.21% | |
Fidelity Funds - China Focus Fund Y-Acc-USD | LU0346390866 | 3.76 | 21.600 | -2.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LarrainVial Asia F | 51.72M | 9.12 | -6.29 | 1.26 | ||
LarrainVial Bonos High Yield Glbl F | 25.89M | 2.65 | -0.40 | 2.32 | ||
Fondo Mutuo LarrainVial Bonos High | 25.89M | 2.14 | -0.99 | 1.82 | ||
LarrainVial Bonos High Yield Glbl P | 25.89M | 2.53 | -0.54 | 2.40 | ||
LarrainVial Bonos High Yield Global | 25.89M | 2.65 | -0.40 | 2.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét