Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.630 | 21.340 | 16.710 |
Chứng Khoán | 58.740 | 58.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.070 | 35.850 | 1.780 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 2.030 | 2.190 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.177 | 16.178 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.520 | 2.481 |
Giá trên doanh thu | 1.930 | 1.903 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.009 | 12.055 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.035 | 2.388 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.903 | 11.129 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.610 | 17.085 |
Công Nghiệp | 18.420 | 23.016 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.120 | 17.912 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.900 | 12.339 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.950 | 8.373 |
Bất Động Sản | 6.710 | 3.936 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.660 | 6.234 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.570 | 4.527 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.820 | 5.734 |
Tiện ích | 2.220 | 1.689 |
Năng lượng | 0.010 | 1.027 |
Số vị thế mua: 243
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Global SDG Credits IH SEK Cap | LU2324510176 | 7.42 | - | - | |
Länsförsäkringar Tillväxtmarknad Indexnära A | SE0005796331 | 4.41 | 207.351 | +0.79% | |
Schroder Invmt Fd FlexCatBd A Acc USD | LU1940197772 | 4.30 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 1% | SE0011414010 | 3.30 | - | - | |
BGF European High Yield Bond A2 SEK Hdg | LU1258857645 | 3.03 | - | - | |
BGF Sustainable EM Lcl Ccy Bd I2 | LU1864665945 | 2.49 | - | - | |
SEB FRN Fond A | SE0012428050 | 2.43 | 1,169.250 | +0.01% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 2.09 | 146.67 | +0.53% | |
Danske Invest SICAV Emerging Markets Debt Hard C | LU1204911561 | 2.05 | 10.966 | +0.05% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.02 | 412.87 | -0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Global Indexnara | 118.73B | 25.32 | 14.97 | 14.04 | ||
Lansforsakringar USA Indexnara | 46.21B | 30.99 | 18.15 | 17.09 | ||
Lansforsakringar Sverige Indexnara | 36.54B | 10.80 | 2.63 | 9.58 | ||
Lansforsakringar Fastighetsfond A | 24.01B | 4.55 | -11.92 | 12.87 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar A | 23.94B | 24.47 | 12.66 | 12.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét