
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.530 | 21.070 | 14.540 |
Chứng Khoán | 66.740 | 66.750 | 0.010 |
Trái Phiếu | 26.370 | 27.660 | 1.290 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.430 | 0.380 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.136 | 17.746 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.367 | 2.616 |
Giá trên doanh thu | 1.777 | 1.999 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.415 | 11.230 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.424 | 2.275 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.284 | 9.493 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.110 | 17.871 |
Công Nghiệp | 18.930 | 19.267 |
Công nghệ | 17.710 | 20.908 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.710 | 8.551 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.560 | 10.563 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.990 | 7.153 |
Bất Động Sản | 6.150 | 4.667 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.300 | 5.311 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.100 | 3.507 |
Tiện ích | 1.240 | 3.029 |
Năng lượng | 1.190 | 1.182 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Länsförsäkringar Sverige Aktiv A | SE0000837221 | 9.43 | 3,102.635 | +0.26% | |
Länsförsäkringar Global Hållbar A | SE0000837205 | 7.59 | 98.991 | -0.56% | |
Wellington Global Quality Growth Fund S USD Acc Un | LU0629158030 | 7.34 | 56.825 | -0.24% | |
Wellington Global Research Equity Fund USD S Acc | LU0069024304 | 5.47 | 99.669 | -0.18% | |
SEB Sustainability Fund Sweden C | LU0047322432 | 4.97 | 172.523 | -0.32% | |
Robeco BP Global Premium Equities D € | LU0203975437 | 4.96 | 498.540 | +0.05% | |
Länsförsäkringar Småbolag Sverige A | SE0000837239 | 4.84 | 1,750.483 | +0.46% | |
Fidelity Funds - Emerging Markets Fund I-Acc-USD | LU0742536872 | 3.98 | 18.860 | +0.37% | |
Länsförsäkringar Multistrategi | SE0008962914 | 3.93 | 111.670 | -0.01% | |
Schroder Invmt Fd FlexCatBd A Acc USD | LU1940197772 | 3.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Global Indexnara | 110.64B | -6.84 | 16.25 | 12.25 | ||
Lansforsakringar Sverige Indexnara | 41.46B | 2.25 | 13.16 | 8.22 | ||
Lansforsakringar USA Indexnara | 40.94B | -9.63 | 18.17 | 14.99 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar A | 22.82B | -5.51 | 15.55 | 10.80 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar B | 22.82B | -5.37 | 15.89 | 11.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét