
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.180 | 54.830 | 29.650 |
Chứng Khoán | 19.210 | 38.370 | 19.160 |
Trái Phiếu | 46.730 | 59.780 | 13.050 |
Chuyển Đổi | 2.910 | 2.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 5.950 | 6.320 | 0.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.887 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.635 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.879 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.843 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.057 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.758 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.960 | 16.809 |
Công nghệ | 14.980 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.060 | 11.082 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.790 | 12.835 |
Công Nghiệp | 10.270 | 12.554 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.970 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.820 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.240 | 7.916 |
Năng lượng | 1.520 | 5.517 |
Tiện ích | 0.820 | 3.882 |
Bất Động Sản | 0.570 | 2.746 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 18.67 | - | - | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 7.20 | 174.880 | -0.09% | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0776931064 | 6.66 | 179.670 | +0.30% | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 5.77 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 4.84 | 155.880 | +0.16% | |
Eleva UCITS Eleva Abs Ret Eurp I EUR acc | LU1331972494 | 4.68 | - | - | |
Pictet-Multi Asset Global Opportunities I EUR | LU0941348897 | 4.63 | 149.680 | +0.08% | |
PIMCO GIS Dyn Mlt-Asst Instl EUR Acc | IE00BYQDND46 | 4.47 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.36 | 110.670 | +0.08% | |
iShares EURO STOXX Banks 30-15 UCITS | DE0006289309 | 4.26 | 20.29 | +1.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 264.94M | 2.43 | 7.20 | 3.29 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.27M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 207.38M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 110.43M | 11.16 | 8.51 | 5.21 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.47M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét