
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.38 | 11.78 | 7.40 |
Chứng Khoán | 85.36 | 85.45 | 0.09 |
Trái Phiếu | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 10.20 | 10.22 | 0.02 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.85 | 18.11 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.83 | 3.02 |
Giá trên doanh thu | 2.08 | 2.22 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.00 | 12.11 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.30 | 2.05 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.10 | 10.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.25 | 23.56 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.74 | 16.89 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.97 | 10.57 |
Công Nghiệp | 13.88 | 11.62 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.29 | 13.09 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.38 | 7.90 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.68 | 7.48 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.52 | 3.98 |
Năng lượng | 2.30 | 3.53 |
Tiện ích | 1.53 | 2.55 |
Bất Động Sản | 1.46 | 2.76 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 8.34 | 52.16 | +0.58% | |
iShares MSCI World ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ569 | 7.33 | 7.99 | +0.45% | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Europe SRI UC | LU1861137484 | 6.26 | 83.26 | +0.65% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 5.73 | 74.98 | +0.13% | |
Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac | LU1353442731 | 4.50 | 20.350 | +0.20% | |
Euro Stoxx 50 Future June 25 | DE000C6ZNRT7 | 4.48 | - | - | |
JSS Sustainable Eq Glb Th I30 EUR acc | LU2427697839 | 4.41 | - | - | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 4.38 | 23.00 | +0.11% | |
Amundi Japan Topix | LU1681037609 | 4.19 | 108.19 | +0.04% | |
JPMorgan Funds America Equity Fund I (acc) USD | LU0248041781 | 4.16 | 513.080 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kutxabank Bolsa EEUU FI | 21.25M | -4.89 | 3.84 | 6.08 | ||
Kutxabank Renta Global FI | 5.18M | -0.64 | -1.16 | -0.85 | ||
Kutxabank Bolsa Emergentes FI | 5.21M | -1.24 | -1.01 | 0.60 | ||
Kutxabank 0/100 Carteras FI | 628.18M | 1.73 | -8.84 | -5.34 | ||
Kutxabank Dividendo FI | 21.61M | 6.70 | 7.61 | 2.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét