Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.020 | 10.710 | 1.690 |
Chứng Khoán | 30.110 | 30.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.450 | 59.540 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Khác | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.324 | 15.126 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.561 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 1.122 | 1.435 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.986 | 9.062 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.715 | 3.000 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.101 | 10.671 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 13.810 | 14.399 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.300 | 16.733 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.840 | 12.663 |
Công nghệ | 12.060 | 16.617 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.210 | 8.088 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.030 | 11.384 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.490 | 6.285 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 6.224 |
Tiện ích | 5.480 | 4.649 |
Năng lượng | 4.690 | 4.963 |
Bất Động Sản | 1.750 | 2.721 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares eb.rexx Jumbo Pfandbriefe | DE0002635265 | 16.08 | 93.67 | -0.24% | |
Deka Deutsche Boerse EUROGOV Germany 3-5 UCITS | DE000ETFL193 | 15.94 | 87.22 | -0.12% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 10.46 | 7,275.0 | -0.45% | |
iShares Euro Inflation Linked Government Bond UCIT | IE00B0M62X26 | 7.29 | 194.18 | -0.56% | |
Amundi MSCI Europe Momentum Factor | LU1681041460 | 5.67 | 106.12 | +0.17% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 4.18 | 79.95 | -0.39% | |
iShares Core MSCI EMU UCITS ETF EUR | IE00B53QG562 | 3.99 | 180.44 | -0.23% | |
iShares MSCI Europe Quality DE | IE00BQN1K562 | 3.63 | 10.50 | +0.08% | |
PIMCO Low Duration Euro Corporate Bond Source Inco | IE00BP9F2J32 | 2.55 | 99.44 | -0.26% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 2.42 | 119.86 | -0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 888.85M | 5.99 | 0.98 | 2.06 | ||
Aramea Rendite Plus A | 850.72M | 2.59 | -0.91 | 1.99 | ||
antea R | 523.58M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 416.61M | 3.01 | 3.64 | 3.53 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 416.61M | 2.88 | 3.10 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét