Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.800 | 8.760 | 2.960 |
Chứng Khoán | 28.800 | 28.810 | 0.010 |
Trái Phiếu | 50.210 | 50.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 15.160 | 15.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.450 | 16.437 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.288 | 2.381 |
Giá trên doanh thu | 1.368 | 1.718 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.395 | 9.996 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.271 | 2.596 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.038 | 11.053 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.890 | 20.756 |
Công Nghiệp | 14.770 | 11.168 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.830 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.100 | 10.536 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.820 | 12.739 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.610 | 7.044 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.580 | 7.482 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.170 | 5.476 |
Năng lượng | 3.750 | 3.781 |
Tiện ích | 1.980 | 3.704 |
Bất Động Sản | 1.500 | 4.047 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kathrein Sustainable US-Dollar Bond (I) T | AT0000A2KQU9 | 14.99 | - | - | |
Kathrein Euro Bond I T | AT0000A0ETK1 | 13.55 | 190.200 | +0.03% | |
Kathrein US Equity EUR I T | AT0000A0ETU0 | 13.10 | - | - | |
Kathrein Yield + I T | AT0000A1H542 | 12.40 | - | - | |
Kathrein Sust. EM Local Currency Bd I T | AT0000A2HU91 | 6.89 | - | - | |
NDR Active Allocation - Kathrein S T | AT0000A1DJY3 | 4.94 | - | - | |
SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00B4613386 | 3.89 | 57.69 | 0.00% | |
Kathrein Corporate Bond I T | AT0000A0ETT2 | 3.57 | 183.840 | +0.26% | |
Kathrein Sustainable Bond Select I T | AT0000A1PY31 | 3.56 | - | - | |
KCM Eurasian Pearls I A | AT0000A0XD52 | 3.39 | 9,451.520 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix A | 5.43B | 3.35 | 0.30 | 4.20 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix T | 5.43B | 3.36 | 0.30 | 4.20 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix VT | 5.43B | 3.36 | 0.30 | 4.19 | ||
Raiffeisen Nachhaltigk Aktien R VT | 1.49B | 4.05 | 3.89 | 7.66 | ||
Raiffeisenfonds Sicherheit A | 1.1B | 2.69 | -2.28 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét