Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 55.390 | 55.400 | 0.010 |
Trái Phiếu | 54.380 | 57.860 | 3.480 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 0.680 | 0.690 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.616 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.599 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 2.149 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.658 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.226 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.373 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.470 | 20.589 |
Công Nghiệp | 19.280 | 11.808 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.530 | 12.866 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.750 | 15.393 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.280 | 10.686 |
Bất Động Sản | 6.000 | 3.929 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.640 | 6.783 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.910 | 7.526 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.750 | 5.118 |
Tiện ích | 1.220 | 3.534 |
Năng lượng | 0.160 | 4.050 |
Số vị thế mua: 58
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Euro Obligation (A1 EUR) | SE0005991445 | 14.01 | 370.410 | +0.30% | |
Handelsbanken Norden Index (A1 EUR) | SE0010127902 | 10.59 | - | - | |
Handelsbanken Euro Corporate Bond (A7 EUR) | SE0008014922 | 8.48 | 104.370 | +0.17% | |
Handelsbanken Euro Ränta (A1 EUR) | SE0005965696 | 6.49 | 207.630 | +0.02% | |
Handelsbanken Develop M. Index (A1 EUR) | SE0020846665 | 5.30 | - | - | |
Handelsbanken Nordiska Småbolag (A1 EUR) | SE0006789798 | 5.02 | 150.030 | +2.23% | |
JPM Glb Rsh Enh Idx EqPrsAlgndS1(acc)EUR | LU2757391383 | 4.95 | - | - | |
XACT Nordic 30 | SE0001710914 | 4.31 | 269.10 | +0.90% | |
Schroder ISF Sust Euro Crdt IZ Acc EUR | LU2080996049 | 4.06 | - | - | |
Handelsbanken Norden Selektiv (A1 EUR) | SE0005991718 | 3.80 | 64.770 | +2.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0011309681 | 11.2B | 17.98 | 7.23 | 10.51 | ||
Handelsbanken Global Tema A1 EUR | 4.36B | 18.29 | 3.80 | 10.69 | ||
Handelsbanken Multi Asset 100 A1 E | 2.55B | 13.02 | 1.38 | 8.74 | ||
Sverige Selektiv A1 EUR | 2.3B | 5.14 | 2.46 | 11.25 | ||
Handelsbanken Sverige Selektiv A9 E | 2.3B | 5.93 | 3.38 | 12.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét