Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.900 | 18.900 | 0.000 |
Chứng Khoán | 80.470 | 80.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.890 | 8.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.495 | 18.329 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.468 | 2.222 |
Giá trên doanh thu | 1.689 | 1.846 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.167 | 12.092 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.588 | 2.537 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 3.756 | 16.690 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 91.370 | 14.373 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.040 | 14.665 |
Công nghệ | 2.570 | 24.762 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.010 | 13.114 |
Công Nghiệp | 0.010 | 21.665 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 16 | - | 16.52 | - | - | |
China Construction Bank Co | CNE100000742 | 9.37 | 8.76 | 0.00% | |
ICBC | CNE000001P37 | 9.14 | 6.71 | 0.00% | |
TREASURY COUPON BOND 2024 2 | - | 8.89 | - | - | |
Industrial Bank | CNE000001QZ7 | 6.97 | 19.61 | 0.00% | |
China Citic Bank A | CNE1000000R4 | 6.41 | 6.77 | 0.00% | |
Bank of Communications Co Ltd | CNE1000000S2 | 5.93 | 7.40 | 0.00% | |
China Everbright Bank | CNE100000SL4 | 5.81 | 3.68 | 0.00% | |
Agricultural Bank China A | CNE100000RJ0 | 5.55 | 5.14 | 0.00% | |
Bank of Jiangsu | CNE100002G76 | 4.69 | 9.86 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JX Transition New Growth Alloc | 111.7M | 19.88 | 7.02 | - | ||
JX Quantity Select Flxbl Fd | 15.24M | 5.81 | -7.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét