Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 99.680 | 99.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.800 | 0.800 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 56.728 | 34.878 |
Chính phủ | 26.965 | 42.531 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.984 | 19.982 |
Số vị thế mua: 208
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole next bank (Suisse) S.A. 1.91% | CH1239495059 | 2.70 | - | - | |
Switzerland (Government Of) | CH0440081393 | 1.69 | - | - | |
Kenova AG 2.4% | CH1266847172 | 1.63 | - | - | |
Thụy Sỹ 30N | CH0024524966 | 1.59 | 0.460 | -6.10% | |
Kraftwerke Linth-Limmern AG 2.875% | CH0180428531 | 1.53 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 1% | CH0284687412 | 1.30 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 0.25% | CH0485252818 | 1.21 | - | - | |
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG | CH0419041469 | 1.14 | - | - | |
Kantonsspital Baden AG 2.55% | CH1266847073 | 1.09 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 0.5% | CH0271288547 | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Obligationen CHF Inland CHF A1 | 3.01B | 5.63 | -0.31 | 0.39 | ||
Obligationen CHF Inland CHF D1 | 3.01B | 5.53 | -0.41 | 0.34 | ||
Zurich Invest Institutional FundsE1 | 3.01B | 5.42 | -0.51 | 0.24 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF A1 | 1.12B | 2.16 | -2.73 | 0.12 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF D1 | 1.12B | 2.01 | -2.87 | 0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét