Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1259 | 1082 | 1282 | - | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 25.93% | 8.24% | 28.23% | - | - | - |
Vị trí trên danh mục | 70 | 86 | 70 | - | - | - |
% trong Danh mục | 31 | 37 | 32 | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Vanguard S&P 500 Index Fund | 2,008.18B | 34.58 | 20.97 | - | ||
JP90C000LY16 | 312.08B | 34.08 | 19.77 | - | ||
SBI Whole World Equity Index Fund | 245.05B | 25.71 | 16.85 | - | ||
JP90C000Q9K2 | 81.18B | 12.51 | - | - | ||
JP90C000FSK4 | 47.65B | 0.36 | 18.49 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MUKAM eMAXIS Slim All World Equity | 4,980.52B | 27.21 | 17.55 | - | ||
Invesco Global Select Eq (UnH / MD) | 1,741.89B | 22.43 | 21.56 | 9.27 | ||
JP90C000KAH8 | 1,127.1B | 27.73 | 13.91 | - | ||
JP90C000JW79 | 898.52B | 16.15 | 17.29 | - | ||
AO Global High Quality Growth Eq Un | 803B | 37.05 | 13.49 | - |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SBI·V·National Equity Index·Mother Fund | - | 100.03 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | MUA | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét