
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.09 | 3.52 | 0.43 |
Trái Phiếu | 96.34 | 210.08 | 113.74 |
Chuyển Đổi | 0.56 | 0.56 | 0.00 |
Số vị thế mua: 212
Số vị thế bán: 88
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro BUND Future Sept19 | DE000C220MP5 | 16.63 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.62% | - | 14.24 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 11.66 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.12% | - | 8.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.62% | - | 6.86 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.38% | - | 5.96 | - | - | |
Bwu00jc45 Irs Usd R V 03mlibor Swuv0jc47 Ccpvanilla | - | 5.95 | - | - | |
Bwu00jiq0 Irs Usd R V 03mlibor Swuv0jiq2 Ccpvanilla | - | 5.62 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 5.60 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.38% | - | 5.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JHancock Bond R6 | 13.31B | 2.66 | 2.20 | 2.24 | ||
JHancock Bond I | 6.67B | 2.70 | 2.10 | 2.12 | ||
JH Bond Series NAV | 4.96B | 2.86 | 1.88 | 1.69 | ||
JHancock Bond A | 1.88B | 2.60 | 1.80 | 1.82 | ||
JHancock Investment Grade Bond I | 1.76B | 2.99 | 1.89 | 1.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét