
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.231 | 15.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.544 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 1.810 | 1.589 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.489 | 8.779 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.611 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.447 | 12.240 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Intesa Sanpaolo S.p.A. 6.625% | XS0971213201 | 0.00 | - | - | |
Btp Tf 2,05% Ag27 Eur | IT0005274805 | 0.00 | 99.95 | -0.07% | |
UniCredit S.p.A. 6.95% | XS0849517650 | 0.00 | - | - | |
Caixabank S.A. 3.75% | XS1951220596 | 0.00 | - | - | |
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR B (acc) | LU2367663650 | 0.00 | - | - | |
BP Capital Markets plc 3.25% | XS2193661324 | 0.00 | - | - | |
Iberdrola International B.V. 1.875% | XS1721244371 | 0.00 | - | - | |
Eni SpA 2.625% | XS2242929532 | 0.00 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 0.00 | 31.760 | -0.09% | |
Muzinich ShortDurationHighYield Fund Hedged Euro A | IE00B9721Z33 | 0.00 | 122.700 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.27B | 0.60 | 5.35 | 6.42 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.27B | 0.99 | 6.06 | 7.16 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.24B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 870.44M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Euro Inst Plus FI | 536.58M | 13.28 | 17.93 | 7.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét