Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.710 | 32.370 | 27.660 |
Chứng Khoán | 27.350 | 27.350 | 0.000 |
Trái Phiếu | 68.270 | 68.630 | 0.360 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.069 | 15.120 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.116 | 2.217 |
Giá trên doanh thu | 1.736 | 1.594 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.961 | 9.602 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.504 | 3.096 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.635 | 9.924 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.420 | 19.705 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.840 | 15.768 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.160 | 13.030 |
Công Nghiệp | 9.880 | 12.199 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.810 | 9.209 |
Bất Động Sản | 9.780 | 4.504 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.280 | 6.523 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.050 | 9.283 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.560 | 5.658 |
Năng lượng | 3.640 | 4.895 |
Tiện ích | 1.590 | 4.450 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - Aggregate Bond Fund I acc - USD | LU0430493998 | 17.91 | 130.280 | -0.28% | |
FTGF WA US Core Bond LM US Acc | IE00B66KRR14 | 14.20 | - | - | |
FTGF WA Glb Core+ Bd LM USD Acc | IE00B4LXLW41 | 9.90 | - | - | |
iShares US Aggregate Bond UCITS | IE00B44CGS96 | 8.93 | 91.26 | -0.44% | |
iShares EUR Aggregate Bond GBP | IE00B3DKXQ41 | 8.75 | 91.98 | -0.63% | |
Legg Mason Brandywine Global Fixed Income Fund Cla | IE00B23Z9C05 | 6.76 | 88.740 | -0.05% | |
db x-trackers MSCI USA UCITS 1C | LU0274210672 | 6.66 | 12,211.5 | -0.71% | |
FTGF CB US Apprec LM USD Acc | IE00B1BXJ189 | 5.65 | - | - | |
Wells Fargo Lux Worldwide Fund-Emerging Markets Eq | LU0541502299 | 4.08 | 126.450 | +0.45% | |
Templeton Global Bond X(acc)USD | LU1162223298 | 3.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Large Cap Growth Fund Class C US | 1.91B | 3.85 | 6.61 | 12.25 | ||
US Large Cap Growth Fund Class GA U | 1.91B | 3.91 | 7.34 | 13.01 | ||
US Large Cap Growth Fund Class L G | 1.91B | 3.89 | 6.99 | 12.64 | ||
US Large Cap Growth Fund Class X US | 1.91B | 3.95 | 7.82 | 13.40 | ||
LM ClearBridge US LC Gr Premier Acc | 1.91B | 3.98 | 8.20 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét