Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.820 | 7.020 | 2.200 |
Chứng Khoán | 64.480 | 64.670 | 0.190 |
Trái Phiếu | 18.790 | 18.890 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 11.890 | 11.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.433 | 12.052 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.692 | 1.802 |
Giá trên doanh thu | 1.109 | 1.275 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.616 | 6.088 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.973 | 4.057 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.297 | 12.631 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.090 | 21.703 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.900 | 15.115 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.860 | 12.385 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.870 | 11.196 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.400 | 9.362 |
Công nghệ | 8.640 | 8.402 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.070 | 7.113 |
Công Nghiệp | 3.430 | 6.020 |
Năng lượng | 2.290 | 2.576 |
Bất Động Sản | 2.250 | 8.086 |
Tiện ích | 0.190 | 0.973 |
Số vị thế mua: 225
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MGI Global Equity M-2 $ Acc | IE00B7G8GX15 | 16.80 | - | - | |
Mercer Passive Global Equity Fund M3 USD | IE00BYT1L978 | 11.06 | 216.700 | +0.58% | |
Mercer Passive Emerging Markets Equity Fund M-1 US | IE00BYM91432 | 3.94 | 125.310 | -0.25% | |
South Africa (Republic of) 8.875% | ZAG000125972 | 3.35 | - | - | |
Naspers | ZAE000325783 | 3.27 | 412,500 | -2.92% | |
Mercer Global High Yield Bond Fund M1 USD | IE00BF0GK354 | 2.81 | 132.170 | 0% | |
Mercer USD Cash Fund M-1 $ | IE00BYXKZ541 | 2.78 | 116.620 | +0.03% | |
FirstRand Ltd | ZAE000066304 | 2.35 | 8,268 | +0.36% | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 2.24 | 2,701.0 | +0.07% | |
Standard Bank Grp | ZAE000109815 | 2.22 | 24,265 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Solutions Property Equit | 1.41B | 29.20 | 13.87 | 4.13 | ||
Investment Solutions Strategic Glob | 1.04B | 6.98 | 8.65 | 10.02 | ||
Alexander Forbes Inv Real Return A | 388.01M | 11.75 | 10.19 | 7.04 | ||
Investment Solutions Global Equity | 292.01M | 10.92 | 9.46 | 12.79 | ||
Alexander Forbes Inv Aggr Passive A | 243.56M | 8.40 | 10.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét