
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.730 | 10.400 | 0.670 |
Trái Phiếu | 88.750 | 88.750 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.184 | 83.352 |
Tiền mặt | 9.735 | 7.552 |
Chính phủ | 5.082 | 6.795 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fut. Us 2Yr T-Note Dec24 | - | 4.77 | - | - | |
First Abu Dhabi Bank P.J.S.C 4.5% | XS2236340951 | 1.66 | - | - | |
Power Finance Corp Ltd. 4.5% | XS2013531061 | 1.52 | - | - | |
PT Freeport Indonesia 6.2% | - | 1.51 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 9.025% | - | 1.45 | - | - | |
GNL Quintero S.A. 4.634% | - | 1.30 | - | - | |
Anglo American Capital PLC 5.5% | - | 1.25 | - | - | |
EIG Pearl Holdings S.a r.l. 3.545% | XS2400630005 | 1.24 | - | - | |
Al Rajhi Tier 1 Sukuk Ltd. 6.375% | XS2819196879 | 1.15 | - | - | |
Doha Finance Ltd 2.375% | XS2325727100 | 1.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Local Currency Bond Fund Institutia | 892M | 7.70 | 6.09 | 1.28 | ||
Local Currency Bond Fund Institutiu | 892M | 7.70 | 6.10 | 1.28 | ||
Debt Fund Institutional USD Acc | 339.33M | 1.11 | 3.76 | 1.23 | ||
Debt Fund Institutional USD Inc | 339.33M | 1.10 | 3.76 | 1.23 | ||
Debt Fund Retail USD Inc | 339.33M | 0.92 | 3.15 | 0.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét