![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 24-28/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic2ca96f938bf29e8c723aa5413c54cd2b.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.750 | 8.310 | 0.560 |
Chứng Khoán | 51.970 | 51.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.250 | 17.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 3.400 | 3.400 | 0.000 |
Khác | 19.640 | 19.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.986 | 11.540 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.140 | 1.701 |
Giá trên doanh thu | 1.028 | 1.209 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.003 | 7.255 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.834 | 4.301 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.184 | 11.203 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.580 | 20.832 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.220 | 15.185 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.680 | 12.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.650 | 11.025 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.180 | 10.254 |
Công Nghiệp | 8.530 | 6.067 |
Bất Động Sản | 7.490 | 7.976 |
Công nghệ | 1.730 | 8.145 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.150 | 7.132 |
Năng lượng | 0.680 | 2.817 |
Tiện ích | 0.110 | 0.911 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Investec World Axi | - | 8.52 | - | - | |
Investec Global Leaders C | GG00BKTX8503 | 8.25 | - | - | |
Investec BCI Dynamic Equity D | ZAE000272977 | 6.52 | - | - | |
Investec World Axis Global Equity C | GG00BZC0L432 | 5.28 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 28/02/35 8.875% | ZAG000125972 | 4.92 | - | - | |
Naspers Ltd | ZAE000015889 | 4.27 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/37 8.5% | ZAG000107012 | 4.10 | - | - | |
ZAGOVT 8 31-Jan-2030 | ZAG000106998 | 4.00 | 92.80 | +0.29% | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 2.99 | 42.780 | +0.07% | |
Ishares Usd Tres Bond 710y | - | 2.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.58B | 25.26 | 11.52 | - | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 8.58B | 24.80 | 11.07 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 7.88B | 7.78 | 11.54 | 10.95 | ||
36ONE BCI Equity C | 7.88B | 7.91 | 11.87 | 11.37 | ||
36ONE BCI Equity D | 7.88B | 7.95 | 11.98 | 11.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét