Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 89.090 | 95.050 | 5.960 |
Trái Phiếu | 34.210 | 35.930 | 1.720 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.129 | 15.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.993 | 2.071 |
Giá trên doanh thu | 1.268 | 1.533 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.850 | 8.410 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.461 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.356 | 12.320 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.490 | 17.085 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.690 | 16.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.160 | 11.452 |
Công Nghiệp | 11.680 | 12.416 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.660 | 13.007 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.550 | 7.829 |
Năng lượng | 5.720 | 5.544 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.390 | 6.864 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.810 | 6.285 |
Tiện ích | 3.260 | 3.888 |
Bất Động Sản | 0.580 | 2.820 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 7.08 | 544.51 | -0.46% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 5.82 | - | - | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0549539178 | 4.97 | 163.250 | -0.04% | |
Future on E-mini S&P 500 Futures | - | 4.86 | - | - | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 4.82 | 179.320 | -0.26% | |
Fidelity Funds - Emerging Markets Fund Y-Acc-USD | LU0346390940 | 3.69 | 15.840 | -0.63% | |
Infineon | DE0006231004 | 2.76 | 33.940 | -2.99% | |
Candriam Bonds Emerging Markets Class I USD Cap | LU0144746764 | 2.59 | 2,947.240 | -0.17% | |
L&G Cyber Security UCITS | IE00BYPLS672 | 2.50 | 1,838.00 | +0.25% | |
Financial Select Sector SPDR Fund | US81369Y6059 | 2.45 | 41.33 | -0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 253.9M | 8.19 | 4.12 | 3.70 | ||
Muza Inversiones SICAV | 218.3M | 9.76 | 13.50 | 9.11 | ||
Lierde SICAV | 142.25M | 7.03 | 7.18 | 5.88 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 136.1M | 8.55 | 11.73 | 6.68 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 85.09M | 6.49 | 5.57 | 5.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét