Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 61.64 | 61.64 | 0.00 |
Trái Phiếu | 38.43 | 40.79 | 2.36 |
Chuyển Đổi | 0.09 | 0.09 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Khác | 0.11 | 0.11 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.01 | 16.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.53 | 2.39 |
Giá trên doanh thu | 1.64 | 1.64 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.49 | 9.93 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.35 | 2.45 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.43 | 10.64 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.82 | 19.97 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.52 | 11.06 |
Công Nghiệp | 12.17 | 12.44 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.07 | 6.88 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.14 | 12.90 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.11 | 14.64 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.89 | 7.87 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.39 | 5.88 |
Tiện ích | 3.43 | 2.97 |
Năng lượng | 2.47 | 3.99 |
Bất Động Sản | 1.01 | 3.20 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 11.49 | 538.71 | +1.72% | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 10.85 | 1,019.08 | +2.63% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 9.95 | 49.99 | +0.68% | |
Lyxor UCITS Japan (Topix) D-EUR | FR0010245514 | 4.41 | 159.59 | +0.31% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 4.19 | - | - | |
iShares Euro Corporate Bond 1-5Yr UCITS | IE00B4L60045 | 3.43 | 105.21 | +0.23% | |
ASML Holding | NL0010273215 | 3.20 | 835.90 | +3.02% | |
Lyxor UCITS CAC 40 (DR) D-EUR | FR0007052782 | 3.12 | 79.25 | +0.66% | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 2.69 | 782.00 | +1.96% | |
BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 2.31 | 10.980 | +0.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Muza Inversiones SICAV | 220.95M | 3.68 | 12.89 | 8.54 | ||
Lierde SICAV | 139.9M | 3.34 | 8.00 | 5.70 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 137.24M | 8.07 | 12.48 | 7.00 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 80.67M | 9.75 | 7.45 | 5.94 | ||
GROWTH INVERSIONES SICAV SA | 44.67M | 2.63 | 0.78 | 1.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét