Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 1.93 | 1.93 | 0.00 |
Trái Phiếu | 146.86 | 146.86 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.28 | 0.28 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.59 | 8.06 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.56 |
Giá trên doanh thu | 0.25 | 0.98 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 25.69 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.32 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.01 |
Số vị thế mua: 250
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 10yr Note (Cbt)jun24 | - | 23.21 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Jun24 | - | 11.16 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Mar24 | - | 9.41 | - | - | |
Long Gilt Future Jun24 | - | 8.55 | - | - | |
Nationwide Building Society | GB00BBQ33664 | 1.93 | 133.00 | 0.00% | |
Service Corporation International 4.625% | - | 1.63 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 1.55 | - | - | |
Ziggo B.V. 4.875% | - | 1.41 | - | - | |
TMNL Holding B.V 3.75% | XS2417090789 | 1.30 | - | - | |
Galaxy Bidco Limited 6.5% | XS2028892474 | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Strategic Bond Fund A Inc | 54.4M | -3.97 | -6.08 | 1.14 | ||
Strategic Bond Fund I Acc | 1.27B | -3.90 | -5.40 | 1.87 | ||
Strategic Bond Fund I Inc | 518.79M | -3.94 | -5.42 | 1.87 | ||
JH Fixed Interest Monthly Inc I Inc | 188.97M | -0.34 | -3.26 | 3.10 | ||
Interest Monthly Income Fund A Acc | 9.19M | -0.47 | -3.95 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét