Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.370 | 63.330 | 1.960 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Trái Phiếu | 38.350 | 38.350 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.930 | 13.930 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.307 | 2.307 |
Giá trên doanh thu | 0.548 | 0.548 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.872 | 8.872 |
Tỷ suất Cổ tức | - | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.129 | 14.129 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 33.861 | 20.907 |
Chính phủ | 34.804 | 46.127 |
Doanh Nghiệp | 31.356 | 18.407 |
Phái sinh | -0.008 | 0.340 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 18.70 | - | - | |
Makam 1115 Nov 25 | IL0082411195 | 16.67 | 96.90 | +0.01% | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 5.34 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 5.26 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 5.01 | - | - | |
Makam 116 Jan 26 | IL0082501284 | 4.74 | 96.22 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 4.18 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082503181 | 3.02 | - | - | |
Mizrahi Tefahot Issuing 2.98% 7-JUN-2025 | IL0023101673 | 2.82 | 101.44 | +0.03% | |
Gse B1 | - | 2.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051365448 | 7.66B | 4.28 | - | - | ||
IL0051359268 | 5.54B | 4.19 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét