Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 87.100 | 87.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.910 | 43.290 | 30.380 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.589 | 17.313 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.952 |
Giá trên doanh thu | 0.252 | 2.276 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 119.745 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.119 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.949 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.221 | 46.101 |
Doanh Nghiệp | 0.227 | 34.578 |
Tiền mặt | 26.553 | 12.239 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E139 | 15.12 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312797690 | 13.03 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128690627 | 12.94 | - | - | |
Cs At1 Claims Us22546dab29 | - | 11.48 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4EX4 | 10.86 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312798706 | 10.80 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4EZ9 | 9.75 | - | - | |
Cs At1 Claims Ush3698dcp71 | - | 9.44 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 0% | NL00150028D0 | 8.61 | - | - | |
Cs At1 Claims Ush3698dbw32 | - | 5.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 81.66B | 2.14 | -1.58 | 0.86 | ||
IE00BQQ1HQ34 | 81.66B | 2.05 | -1.59 | 0.85 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 81.66B | 2.37 | -1.22 | 1.26 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 81.66B | 2.38 | -1.22 | 1.25 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 81.66B | 3.11 | -0.31 | 2.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét